Có 2 kết quả:

內核 nèi hé ㄋㄟˋ ㄏㄜˊ内核 nèi hé ㄋㄟˋ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kernel (computer science)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kernel (computer science)

Bình luận 0